top of page

Phân biệt CSR - ESG - Phát triển bền vững: Những điều bạn cần biết

CSR - ESG - Phát triển bền vững - 03 khái niệm quen thuộc thường xuất hiện trong các tin tức về kinh tế, hoạt động của các doanh nghiệp, cũng như xu hướng phát triển của thế giới trong tương lai. Nhưng bạn có tự tin là đã hiểu đúng và trọn vẹn về sự khác biệt của mỗi khái niệm? Hãy tìm hiểu cùng Dear Our Community qua bài viết dưới đây nhé.


Về khái niệm CSR - ESG - Phát Triển Bền Vững


CSR - ESG - Phát triển bền vững

CSR là viết tắt của Corporate Social Responsibility (Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp). Khái niệm này ra đời từ nhu cầu của xã hội trong việc cân bằng lợi ích giữa phát triển kinh tế và bền vững xã hội, môi trường.


Thuật ngữ ESG, hay môi trường, xã hội và quản trị, rất quen thuộc trong cộng đồng nhà đầu tư. Nó đề cập đến một tập hợp các chỉ số được sử dụng để đo lường tác động môi trường và xã hội của một tổ chức và ngày càng trở nên quan trọng trong việc ra quyết định đầu tư qua nhiều năm. Tuy nhiên, mặc dù thuật ngữ ESG lần đầu tiên được Hiệp ước Toàn cầu của Liên Hợp Quốc đưa ra vào năm 2004, khái niệm này đã tồn tại từ lâu hơn thế.


Phát triển bền vững là một quá trình phát triển nhằm đáp ứng các nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng này của các thế hệ tương lai. Khái niệm phát triển bền vững định nghĩa lần đầu trong báo cáo "Brundtland Report" của Liên Hợp Quốc năm 1987. Trong đó khái niệm này được mô tả dựa trên ba trụ cột chính là kinh tế, xã hội, môi trường.


Về lịch sử hình thành 


CSR - ESG - Phát triển bền vững

Lịch sử hình thành của CSR 


Vào giữa đến cuối những năm 1800, các nhà công nghiệp ngày càng quan tâm đến phúc lợi và năng suất của người lao động. Những lời chỉ trích ngày càng tăng đối với hệ thống nhà máy mới nổi, điều kiện làm việc, cũng như lao động nữ và trẻ em đã được đưa ra ánh sáng, đặc biệt là ở Hoa Kỳ. Cũng xuất hiện vào cuối những năm 1800 là sự trỗi dậy của hoạt động từ thiện. Nhà công nghiệp Andrew Carnegie, người kiếm được phần lớn tài sản của mình trong ngành công nghiệp thép, được biết đến với việc quyên góp phần lớn tài sản của mình cho các hoạt động liên quan đến giáo dục và nghiên cứu khoa học. Tiếp bước Carnegie, ông trùm ngành dầu mỏ John D. Rockefeller cũng tham gia vào các hoạt động từ thiện doanh nghiệp và quyên góp hơn nửa tỷ đô la cho các hoạt động tôn giáo, giáo dục và khoa học.


Thuật ngữ Trách nhiệm Xã hội của Doanh nghiệp (CSR) chính thức được nhà kinh tế học người Mỹ Howard Bowen đặt ra vào năm 1953 trong ấn phẩm Trách nhiệm Xã hội của Doanh nhân. Vì vậy, Bowen thường được coi là cha đẻ của Trách nhiệm Xã hội của Doanh nghiệp. Tuy nhiên, phải đến những năm 1970, Trách nhiệm Xã hội của Doanh nghiệp mới thực sự bắt đầu được áp dụng rộng rãi tại Hoa Kỳ. Đến những năm 1980, Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp ban đầu tiếp tục phát triển khi ngày càng nhiều tổ chức bắt đầu kết hợp lợi ích xã hội vào hoạt động kinh doanh của mình đồng thời phản hồi tốt hơn với các bên liên quan.


Lịch sử hình thành của ESG 


Vào những năm 1970, đầu tư có trách nhiệm xã hội (SRI) nổi lên như một cách để các nhà đầu tư điều chỉnh danh mục đầu tư của họ phù hợp với các giá trị của họ. Phong trào này đã phát triển mạnh mẽ vào những năm 1980 với các chiến dịch thoái vốn chống lại các công ty kinh doanh tại Nam Phi trong thời kỳ phân biệt chủng tộc. Tuy nhiên, phải đến những năm 1990, các cân nhắc về ESG mới bắt đầu xuất hiện trong các chiến lược đầu tư chính thống.


Dần dần, các nhà đầu tư tổ chức bắt đầu nhận ra rằng các công ty có khả năng cải thiện hiệu suất tài chính và quản lý rủi ro bằng cách tập trung vào các vấn đề ESG như khí thải nhà kính. Đáp lại, các nhà quản lý tài sản bắt đầu phát triển các chiến lược và thước đo ESG để đo lường tác động môi trường và xã hội của các khoản đầu tư của họ. Năm 1997, Sáng kiến ​​Báo cáo Toàn cầu (GRI) được thành lập với mục tiêu giải quyết các vấn đề về môi trường, mặc dù sau đó đã mở rộng phạm vi hoạt động để tập trung vào các vấn đề xã hội và quản trị.


Năm 1998, John Elkington xuất bản cuốn sách "Cannibals with Forks, the Triple Bottom Line of 21st Century Business", trong đó ông giới thiệu khái niệm "ba nguyên tắc cốt lõi", một khuôn khổ bền vững xoay quanh ba chữ P: con người, hành tinh và lợi nhuận. Mục tiêu của Elkington là làm nổi bật một khối lượng ngày càng tăng các cân nhắc phi tài chính cần được đưa vào khi định giá các công ty. Hơn nữa, Elkington hy vọng thuyết phục các doanh nghiệp hoạt động vì lợi ích tốt nhất của con người và hành tinh. 


Năm 2000, Liên Hợp Quốc đã tổ chức Hội nghị Thượng đỉnh Thiên niên kỷ tại New York để các nhà lãnh đạo thế giới thảo luận về vai trò đang phát triển của họ trong thiên niên kỷ mới. Sau hội nghị thượng đỉnh, các Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ (MDG) đã được xây dựng, phác thảo tám mục tiêu phát triển quốc tế cần đạt được vào năm 2015. Mặc dù được thiết kế để khơi mào cho các cuộc thảo luận, nhưng cuối cùng các MDG đã tạo tiền đề cho các quốc gia và tập đoàn thảo luận thẳng thắn hơn về các yếu tố ESG.


Thuật ngữ "ESG" (Environmental, Social, and Governance) chính thức xuất hiện lần đầu tiên vào năm 2004 trong một báo cáo có tên “Who Cares Wins” (Ai quan tâm sẽ thắng), do Liên Hợp Quốc bảo trợ thông qua sáng kiến Global Compact phát động. Báo cáo này là kết quả hợp tác của 20 tổ chức tài chính đến từ 9 quốc gia, nhằm kêu gọi các công ty và tổ chức tài chính tích hợp các yếu tố môi trường, xã hội và quản trị doanh nghiệp vào chiến lược kinh doanh và quản lý rủi ro của mình.


Báo cáo nhấn mạnh rằng các yếu tố ESG không chỉ có tác động xã hội mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả tài chính dài hạn, giá trị cổ đông và uy tín doanh nghiệp. Đây cũng là nền tảng để Liên Hợp Quốc ra mắt các nguyên tắc đầu tư có trách nhiệm (Principles for Responsible Investment - PRI) vào năm 2006, thúc đẩy sự phát triển rộng rãi của khung đánh giá ESG trong giới đầu tư toàn cầu. 


Lịch sử hình thành của Phát triển bền vững 


Năm 1972, khái niệm bền vững lần đầu tiên được sử dụng trong bối cảnh tương tự như ngày nay, liên quan đến tương lai của nhân loại. Một tạp chí hàng đầu đã xuất bản một loạt bài viết mang tên “Blueprint for Survival” (“Kế hoạch sinh tồn”). Bài viết có sự tham gia của hơn 30 nhà khoa học, những người khuyến nghị chúng ta nên sống trong các cộng đồng nhỏ, phi công nghiệp hóa, cùng nhiều đề xuất khác.


Một sự kiện liên quan khác, vào ngày 23 tháng 6 năm 1988, hiện tượng nóng lên toàn cầu đã được công nhận trên phạm vi rộng hơn sau khi một nhà khoa học của NASA làm chứng với thế giới rằng khí hậu đang thay đổi. Tuy nhiên, vào khoảng thời gian này, các doanh nghiệp bắt đầu coi chủ nghĩa môi trường như một cách để bán hàng. Đây cũng là lần đầu tiên khái niệm "greenwashing" (tẩy xanh) được nhắc đến bởi Westerveld trong một bài luận năm 1986, phân tích những hoạt động đáng ngờ của ngành khách sạn – kêu gọi khách hàng tái sử dụng khăn tắm để bảo vệ môi trường trong khi họ không hề có bất kỳ biện pháp thân thiện với môi trường nào khác.


Thực trạng và bối cảnh của các lĩnh vực tại Việt Nam 


CSR - ESG - Phát triển bền vững

CSR tại Việt Nam 


Thực tiễn cho thấy, những doanh nghiệp thực hiện tốt CSR thường đạt được những lợi ích đáng kể, bao gồm giảm chi phí, tăng doanh thu, tăng giá trị thương hiệu, giảm tỷ lệ nhân viên thôi việc, tăng năng suất và thêm cơ hội tiếp cận những thị trường mới.


Báo cáo chiến dịch CSR (Corporate Social Responsibility - Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp) nổi bật mạng xã hội do YouNet Media thực hiện trong nửa cuối năm 2024, cho thấy số lượng chiến dịch CSR tại Việt Nam có 213 chiến dịch CSR từ 193 doanh nghiệp được triển khai, tăng 35,7% chiến dịch so với nửa đầu năm. Cụ thể, 70% chiến dịch CSR trong nửa năm qua tập trung vào các vấn đề xã hội nền tảng như giáo dục, sức khoẻ, xoá nghèo... Trong đó, nổi bật nhất là sức khỏe cộng đồng với 39 chiến dịch, chiếm hơn 60% lượng thảo luận trên mạng xã hội cho các chiến dịch CSR.


Theo đánh giá của các chuyên gia, điều này cho thấy các hoạt động CSR của doanh nghiệp đang chú trọng đến vấn đề sức khỏe cộng đồng và ngày càng gắn kết bền vững với diễn biến đời sống của người dân. (Theo VnEconomy)

ESG tại Việt Nam 


Trong khu vực ASEAN, Việt Nam đang nổi lên như một điểm sáng trong chuyển đổi xanh, nhưng vẫn đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia như Singapore, Thái Lan và Indonesia. Tại Việt Nam, cam kết quốc tế đã tạo nền tảng cho sự phát triển của ESG. Tại Hội nghị COP26 năm 2021, Thủ tướng Phạm Minh Chính đã tuyên bố Việt Nam sẽ đạt mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, với mục tiêu giảm 43,5% lượng phát thải vào năm 2030. Điều này được củng cố tại COP27 năm 2022, khi Việt Nam tiếp tục khẳng định lộ trình chuyển đổi năng lượng và kinh tế xanh. Chính phủ đã ban hành Quyết định 167/QĐ-TTg (08/02/2022), xác định ESG là ba trụ cột cốt lõi trong kinh doanh bền vững, đặt áp lực lên doanh nghiệp trong việc tái cấu trúc hoạt động. (theo Báo điện tử Đầu tư, 2025


Các tiêu chuẩn ESG ngày càng khắt khe tại các thị trường xuất khẩu lớn đòi hỏi doanh nghiệp Việt phải chuyển đổi mô hình kinh doanh theo hướng bền vững, giảm phát thải carbon, tối ưu hóa tài nguyên và bảo vệ môi trường. Việt Nam đang đặt mục tiêu Netzero năm 2050, với các chính sách thể chế như Nghị quyết 29-NQ/TW, Chiến lược tăng trưởng xanh đến 2030, thí điểm sàn giao dịch carbon từ 2025, cùng nhiều quyết định thúc đẩy chuyển đổi công nghiệp xanh.


Phát triển bền vững - Định hướng tương lai dài hạn của Việt Nam & Ước mơ lớn của nhân loại 


Tại Việt Nam, phát triển bền vững và chuyển đổi xanh đã trở thành yêu cầu bắt buộc chứ không còn là lựa chọn tùy ý. Sự dịch chuyển sang mô hình công nghiệp xanh, kinh tế phát thải thấp, sạch và tuần hoàn là xu thế toàn cầu buộc Việt Nam phải thích nghi để duy trì tăng trưởng kinh tế ổn định và hội nhập quốc tế. Xu hướng phát triển bền vững được áp dụng trong nhiều ngành, như nông nghiệp, năng lượng, tài chính, công nghệ,... 


Công nghiệp, mảng trụ cột kinh tế, đang phải tái cấu trúc theo hướng xanh để tránh tụt hậu công nghệ, đồng thời tận dụng cơ hội đầu tư hiệu quả về lâu dài. Việc này bao gồm áp dụng công nghệ tuần hoàn, số hóa, cải tiến sản xuất để giảm chi phí và tăng sức cạnh tranh. Các doanh nghiệp Việt Nam hiện nay bắt buộc phải biến phát triển bền vững thành hành động chiến lược nhằm tồn tại và phát triển trong kỷ nguyên "vươn mình" với các tiêu chuẩn quốc tế ngày càng nghiêm ngặt.


Như thế, phát triển bền vững với yêu cầu chuyển đổi xanh là bước đi tất yếu không chỉ đóng góp bảo vệ môi trường mà còn nâng cao sức cạnh tranh và phát triển kinh tế cho Việt Nam trong tương lai gần.


Bình luận

Đã xếp hạng 0/5 sao.
Chưa có xếp hạng

Thêm điểm xếp hạng
Bài viết mới nhất

DEAR OUR COMMUNITY E-LEARNING

 Our online courses equip young people with the fundamental, practical knowledge and skills needed to embark on a sustainability career journey.

Khoá học của Dear Our Community
Khoá học của Dear Our Community
Khoá học của Dear Our Community
Khoá học của Dear Our Community
Khoá học của Dear Our Community
Khoá h��ọc của Dear Our Community
bottom of page